🔍
Search:
GẬT GẬT
🌟
GẬT GẬT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
1
GẬT GẬT, GẬT GÙ:
Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
1
GẬT GÙ, GẬT GẬT:
Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
1
GẬT GÙ, GẬT GẬT:
Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Động từ
-
1
머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 들다.
1
GẬT GẬT, GẬT GÙ:
Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.
-
Động từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
1
GẬT GẬT, GẬT GÙ:
Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
-
Phó từ
-
1
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
1
GẬT GÙ, GẬT GẬT:
Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.